Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全长
Pinyin: quán cháng
Meanings: The full length., Chiều dài toàn bộ.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 王, 长
Grammar: Dùng để chỉ độ dài tổng cộng của một đối tượng.
Example: 这条河的全长是500公里。
Example pinyin: zhè tiáo hé de quán cháng shì 5 0 0 gōng lǐ 。
Tiếng Việt: Toàn bộ chiều dài con sông này là 500 km.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều dài toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
The full length.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!