Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全部
Pinyin: quán bù
Meanings: Toàn bộ, tất cả, All, entire, whole, ①整个部类;不缺少任何部分、部件或成分的数目、集合或总体。[例]全部文学创作。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 王, 咅, 阝
Chinese meaning: ①整个部类;不缺少任何部分、部件或成分的数目、集合或总体。[例]全部文学创作。
Example: 我们全部同意。
Example pinyin: wǒ men quán bù tóng yì 。
Tiếng Việt: Tất cả chúng tôi đều đồng ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, tất cả
Nghĩa phụ
English
All, entire, whole
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个部类;不缺少任何部分、部件或成分的数目、集合或总体。全部文学创作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!