Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全程

Pinyin: quán chéng

Meanings: Toàn bộ hành trình, toàn bộ quá trình., The entire journey or process., ①全部路程。[例]自行车比赛全程120公里。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 王, 呈, 禾

Chinese meaning: ①全部路程。[例]自行车比赛全程120公里。

Grammar: Thường mô tả sự kéo dài hoặc quy mô của một hành trình hay quá trình.

Example: 这次旅行的全程大约需要五个小时。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de quán chéng dà yuē xū yào wǔ gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Toàn bộ hành trình của chuyến đi này mất khoảng năm giờ.

全程
quán chéng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn bộ hành trình, toàn bộ quá trình.

The entire journey or process.

全部路程。自行车比赛全程120公里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...