Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全神贯注
Pinyin: quán shén guàn zhù
Meanings: Fully concentrate one's mind and attention on something., Tập trung toàn bộ tinh thần và chú ý vào một việc gì đó., 贯注集中。全部精神集中在一点上。形容注意力高度集中。[出处]叶圣陶《伊和他》“他指着球里嵌着的花纹,相着伊又相着花纹,全神贯注的,十分喜悦的告诉伊。”
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 人, 王, 申, 礻, 毌, 贝, 主, 氵
Chinese meaning: 贯注集中。全部精神集中在一点上。形容注意力高度集中。[出处]叶圣陶《伊和他》“他指着球里嵌着的花纹,相着伊又相着花纹,全神贯注的,十分喜悦的告诉伊。”
Grammar: Là cụm từ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về sự tập trung.
Example: 学生上课时应该全神贯注。
Example pinyin: xué shēng shàng kè shí yīng gāi quán shén guàn zhù 。
Tiếng Việt: Học sinh khi lên lớp nên tập trung toàn bộ tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung toàn bộ tinh thần và chú ý vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Fully concentrate one's mind and attention on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贯注集中。全部精神集中在一点上。形容注意力高度集中。[出处]叶圣陶《伊和他》“他指着球里嵌着的花纹,相着伊又相着花纹,全神贯注的,十分喜悦的告诉伊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế