Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全球
Pinyin: quán qiú
Meanings: Toàn cầu, khắp thế giới., Globally, throughout the world., ①全世界;泛指地球上整个人类社会和自然界。[例]誉满全球。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 王, 求
Chinese meaning: ①全世界;泛指地球上整个人类社会和自然界。[例]誉满全球。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh quốc tế hoặc mang tầm vóc lớn.
Example: 这是一个全球性的问题。
Example pinyin: zhè shì yí gè quán qiú xìng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là một vấn đề toàn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn cầu, khắp thế giới.
Nghĩa phụ
English
Globally, throughout the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全世界;泛指地球上整个人类社会和自然界。誉满全球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!