Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全文

Pinyin: quán wén

Meanings: The entire text., Toàn bộ văn bản., ①指文章、文件等的所有文字。[例]全文如下。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 王, 乂, 亠

Chinese meaning: ①指文章、文件等的所有文字。[例]全文如下。

Grammar: Dùng để chỉ toàn bộ nội dung của một tài liệu hoặc văn bản.

Example: 请阅读这份报告的全文。

Example pinyin: qǐng yuè dú zhè fèn bào gào de quán wén 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đọc toàn bộ văn bản của báo cáo này.

全文
quán wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn bộ văn bản.

The entire text.

指文章、文件等的所有文字。全文如下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全文 (quán wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung