Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全数

Pinyin: quán shù

Meanings: Toàn bộ số lượng., The entire amount/quantity., ①全部(可以计数的东西);彻底。[例]钱款全数付讫。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 人, 王, 娄, 攵

Chinese meaning: ①全部(可以计数的东西);彻底。[例]钱款全数付讫。

Grammar: Dùng để chỉ tất cả các con số hoặc số lượng cụ thể.

Example: 这些商品全数售完。

Example pinyin: zhè xiē shāng pǐn quán shù shòu wán 。

Tiếng Việt: Toàn bộ số lượng hàng hóa đã được bán hết.

全数
quán shù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn bộ số lượng.

The entire amount/quantity.

全部(可以计数的东西);彻底。钱款全数付讫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全数 (quán shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung