Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全心全意

Pinyin: quán xīn quán yì

Meanings: Hết lòng, toàn tâm toàn ý., With all one's heart and soul; wholeheartedly., 投入全部精力,一点没有保留。[例]张思德全心全意为人民服务的精神,值得我们学习。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 王, 心, 音

Chinese meaning: 投入全部精力,一点没有保留。[例]张思德全心全意为人民服务的精神,值得我们学习。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự tận tụy cao nhất trong hành động hoặc tình cảm.

Example: 他全心全意地为人民服务。

Example pinyin: tā quán xīn quán yì dì wèi rén mín fú wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy phục vụ nhân dân hết lòng, toàn tâm toàn ý.

全心全意
quán xīn quán yì
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết lòng, toàn tâm toàn ý.

With all one's heart and soul; wholeheartedly.

投入全部精力,一点没有保留。[例]张思德全心全意为人民服务的精神,值得我们学习。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...