Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全影

Pinyin: quán yǐng

Meanings: The entire shadow/image., Toàn bộ bóng dáng, hình ảnh hoàn chỉnh., ①将全部光线从某个给定光源排除掉的黑影。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 人, 王, 彡, 景

Chinese meaning: ①将全部光线从某个给定光源排除掉的黑影。

Grammar: Dùng để miêu tả một hình ảnh hoặc bóng dáng hoàn chỉnh.

Example: 月光下,树的全影映在地上。

Example pinyin: yuè guāng xià , shù de quán yǐng yìng zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Dưới ánh trăng, toàn bộ bóng cây in trên mặt đất.

全影
quán yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn bộ bóng dáng, hình ảnh hoàn chỉnh.

The entire shadow/image.

将全部光线从某个给定光源排除掉的黑影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全影 (quán yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung