Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全年

Pinyin: quán nián

Meanings: The whole year., Cả năm, suốt năm., ①完整的一年。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 王, 年

Chinese meaning: ①完整的一年。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian bao trùm cả năm.

Example: 这家公司在全年都有稳定的销售业绩。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zài quán nián dōu yǒu wěn dìng de xiāo shòu yè jì 。

Tiếng Việt: Công ty này có doanh số bán hàng ổn định suốt cả năm.

全年
quán nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả năm, suốt năm.

The whole year.

完整的一年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全年 (quán nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung