Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全家

Pinyin: quán jiā

Meanings: Cả gia đình., The whole family.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 王, 宀, 豕

Grammar: Danh từ chỉ tập hợp các thành viên trong gia đình, thường đi kèm với các động từ liên quan đến hoạt động chung.

Example: 全家一起去旅行。

Example pinyin: quán jiā yì qǐ qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Cả gia đình cùng đi du lịch.

全家
quán jiā
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả gia đình.

The whole family.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全家 (quán jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung