Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全始全终

Pinyin: quán shǐ quán zhōng

Meanings: Từ đầu đến cuối đều hoàn hảo, trọn vẹn., From beginning to end, perfect and complete., 全完备,齐全;终结束。从头到尾都很完善。形容办事认真,有头有尾。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十八回“为人为彻,一定等那大王来吃了,才是个全始全终;不然,又教他降灾贻害,反为不美。”[例]自今以后,各供其职,务要~,方不致贻国人之笑。——清·陈忱《水浒后传》第三十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 人, 王, 台, 女, 冬, 纟

Chinese meaning: 全完备,齐全;终结束。从头到尾都很完善。形容办事认真,有头有尾。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十八回“为人为彻,一定等那大王来吃了,才是个全始全终;不然,又教他降灾贻害,反为不美。”[例]自今以后,各供其职,务要~,方不致贻国人之笑。——清·陈忱《水浒后传》第三十九回。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính nhất quán và hoàn chỉnh của hành động hoặc thái độ.

Example: 他对朋友全始全终的态度赢得了大家的尊敬。

Example pinyin: tā duì péng yǒu quán shǐ quán zhōng de tài dù yíng dé le dà jiā de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Thái độ đối xử với bạn bè của anh ấy từ đầu đến cuối đều hoàn hảo, nên được mọi người kính trọng.

全始全终
quán shǐ quán zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ đầu đến cuối đều hoàn hảo, trọn vẹn.

From beginning to end, perfect and complete.

全完备,齐全;终结束。从头到尾都很完善。形容办事认真,有头有尾。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十八回“为人为彻,一定等那大王来吃了,才是个全始全终;不然,又教他降灾贻害,反为不美。”[例]自今以后,各供其职,务要~,方不致贻国人之笑。——清·陈忱《水浒后传》第三十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...