Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全场
Pinyin: quán chǎng
Meanings: The entire field or venue., Toàn bộ sân bãi, hoặc khán phòng., ①全部在场者。[例]博得全场喝采。*②整个活动场地。[例]他发言的措词和抑扬语调响彻全场。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 王, 土
Chinese meaning: ①全部在场者。[例]博得全场喝采。*②整个活动场地。[例]他发言的措词和抑扬语调响彻全场。
Grammar: Là danh từ chỉ nơi chốn rộng lớn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến địa điểm.
Example: 全场观众都站起来鼓掌。
Example pinyin: quán chǎng guān zhòng dōu zhàn qǐ lái gǔ zhǎng 。
Tiếng Việt: Toàn bộ khán giả trong sân vận động đứng dậy vỗ tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ sân bãi, hoặc khán phòng.
Nghĩa phụ
English
The entire field or venue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部在场者。博得全场喝采
整个活动场地。他发言的措词和抑扬语调响彻全场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!