Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全劳动力
Pinyin: quán láo dòng lì
Meanings: The entire labor force., Toàn bộ lực lượng lao động., ①体力强、轻重体力劳动都能从事的人。也叫“全劳力”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 王, 力, 云, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①体力强、轻重体力劳动都能从事的人。也叫“全劳力”。
Grammar: Là danh từ chỉ tập thể, thường để nói về số đông người lao động.
Example: 这个项目需要投入全劳动力。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào tóu rù quán láo dòng lì 。
Tiếng Việt: Dự án này cần huy động toàn bộ lực lượng lao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ lực lượng lao động.
Nghĩa phụ
English
The entire labor force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体力强、轻重体力劳动都能从事的人。也叫“全劳力”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế