Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全军覆灭
Pinyin: quán jūn fù miè
Meanings: The entire army is destroyed, similar to 'total annihilation'., Toàn quân bị tiêu diệt, tương tự như '全军覆没'., 整个军队全部被消灭。比喻事情彻底失败。[出处]明·许仲琳《封神演义》第九十三回“梅山七怪化成人形,与周兵屡战,俱被陆续诛灭,复现原形,大失朝廷体面,全军覆没;臣等只得逃回。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 人, 王, 冖, 车, 復, 覀, 一, 火
Chinese meaning: 整个军队全部被消灭。比喻事情彻底失败。[出处]明·许仲琳《封神演义》第九十三回“梅山七怪化成人形,与周兵屡战,俱被陆续诛灭,复现原形,大失朝廷体面,全军覆没;臣等只得逃回。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự hủy diệt hoàn toàn của quân đội.
Example: 这场战争导致全军覆灭。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng dǎo zhì quán jūn fù miè 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này dẫn đến việc toàn quân bị tiêu diệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn quân bị tiêu diệt, tương tự như '全军覆没'.
Nghĩa phụ
English
The entire army is destroyed, similar to 'total annihilation'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个军队全部被消灭。比喻事情彻底失败。[出处]明·许仲琳《封神演义》第九十三回“梅山七怪化成人形,与周兵屡战,俱被陆续诛灭,复现原形,大失朝廷体面,全军覆没;臣等只得逃回。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế