Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全会

Pinyin: quán huì

Meanings: Plenary session, usually refers to a meeting of all members in an organization., Hội nghị toàn thể, thường chỉ cuộc họp của tất cả thành viên trong tổ chức., ①(政党、团体)全体会议的简称。[例]十四届一中全会。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 王, 云

Chinese meaning: ①(政党、团体)全体会议的简称。[例]十四届一中全会。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện tập thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức.

Example: 这次全会讨论了很多重要议题。

Example pinyin: zhè cì quán huì tǎo lùn le hěn duō chóng yào yì tí 。

Tiếng Việt: Hội nghị toàn thể lần này đã thảo luận nhiều vấn đề quan trọng.

全会
quán huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội nghị toàn thể, thường chỉ cuộc họp của tất cả thành viên trong tổ chức.

Plenary session, usually refers to a meeting of all members in an organization.

(政党、团体)全体会议的简称。十四届一中全会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...