Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全优
Pinyin: quán yōu
Meanings: Xuất sắc toàn diện, tốt ở mọi khía cạnh., All-round excellence, outstanding in all aspects., ①全部优秀或全面优秀。[例]冶金公司敢创全优,勇夺金牌。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 王, 亻, 尤
Chinese meaning: ①全部优秀或全面优秀。[例]冶金公司敢创全优,勇夺金牌。
Grammar: Dùng để mô tả sự hoàn hảo hoặc ưu tú trên mọi phương diện.
Example: 他是个全优的学生。
Example pinyin: tā shì gè quán yōu de xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một học sinh xuất sắc toàn diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc toàn diện, tốt ở mọi khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
All-round excellence, outstanding in all aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部优秀或全面优秀。冶金公司敢创全优,勇夺金牌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!