Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全份
Pinyin: quán fèn
Meanings: The entire portion, everything that belongs to someone or something's share., Toàn bộ phần, tất cả những gì thuộc về phần của ai/cái gì đó., ①完整的一份;完整的份额。[例]全份表册。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 王, 亻, 分
Chinese meaning: ①完整的一份;完整的份额。[例]全份表册。
Grammar: Dùng để chỉ số lượng đầy đủ hoặc tổng thể của một thứ gì đó.
Example: 他吃掉了全份蛋糕。
Example pinyin: tā chī diào le quán fèn dàn gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn hết toàn bộ phần bánh.

📷 Tầm nhìn hàng đầu của thực phẩm phương Tây bị cô lập trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ phần, tất cả những gì thuộc về phần của ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
The entire portion, everything that belongs to someone or something's share.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完整的一份;完整的份额。全份表册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
