Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全世界

Pinyin: quán shì jiè

Meanings: Toàn thế giới., The entire world.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 王, 世, 介, 田

Grammar: Thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ chỉ phạm vi địa lý rộng lớn.

Example: 这个消息传遍了全世界。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī chuán biàn le quán shì jiè 。

Tiếng Việt: Tin tức này đã lan truyền khắp toàn thế giới.

全世界
quán shì jiè
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thế giới.

The entire world.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...