Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nèi

Meanings: Inside, within; internal, content., Trong, bên trong; nội bộ, nội dung., ①同“内”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 入, 冂

Chinese meaning: ①同“内”。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ vị trí hoặc tính từ bổ nghĩa cho sự vật thuộc nội bộ.

Example: 房间内很干净。

Example pinyin: fáng jiān nèi hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Bên trong phòng rất sạch sẽ.

nèi
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong, bên trong; nội bộ, nội dung.

Inside, within; internal, content.

同“内”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

內 (nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung