Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入
Pinyin: rù
Meanings: To enter, to input, Đưa vào, nhập vào, ①进,由外到内:进入。入梦。*②适合,恰好合适:入选。入耳。*③进出。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 2
Radicals: 入
Chinese meaning: ①进,由外到内:进入。入梦。*②适合,恰好合适:入选。入耳。*③进出。
Hán Việt reading: nhập
Grammar: Động từ cơ bản, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc trạng thái.
Example: 进入房间。
Example pinyin: jìn rù fáng jiān 。
Tiếng Việt: Đi vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa vào, nhập vào
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To enter, to input
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入。入梦
入选。入耳
进出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!