Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入黑
Pinyin: rù hēi
Meanings: To enter the underworld, engage in illegal activities., Gia nhập vào thế giới ngầm, hoạt động phi pháp., ①傍黑;天色渐黑。[例]她们入黑才收工。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 入, 灬
Chinese meaning: ①傍黑;天色渐黑。[例]她们入黑才收工。
Grammar: Dùng trong văn nói, mang tính chất tiêu cực. Thường xuất hiện trong các câu chuyện về tội phạm.
Example: 他年轻时曾经入黑,后来改邪归正。
Example pinyin: tā nián qīng shí céng jīng rù hēi , hòu lái gǎi xié guī zhèng 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy từng gia nhập vào thế giới ngầm, sau đó đã sửa sai trở lại đường đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia nhập vào thế giới ngầm, hoạt động phi pháp.
Nghĩa phụ
English
To enter the underworld, engage in illegal activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍黑;天色渐黑。她们入黑才收工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!