Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入骨
Pinyin: rù gǔ
Meanings: Penetrating to the bone; indicates very intense emotions or actions., Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ cảm xúc hoặc hành động rất mãnh liệt., ①刻骨铭心,感受上达到极点。[例]切肤之痛,入骨之恨。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 入, 月
Chinese meaning: ①刻骨铭心,感受上达到极点。[例]切肤之痛,入骨之恨。
Grammar: Dùng như một tính từ bổ nghĩa cho mức độ sâu sắc của cảm xúc.
Example: 他对她的思念已经入骨了。
Example pinyin: tā duì tā de sī niàn yǐ jīng rù gǔ le 。
Tiếng Việt: Nỗi nhớ của anh ấy dành cho cô ấy đã thấm sâu vào tận xương tủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấm sâu vào tận xương tủy, ám chỉ cảm xúc hoặc hành động rất mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Penetrating to the bone; indicates very intense emotions or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻骨铭心,感受上达到极点。切肤之痛,入骨之恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!