Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入马
Pinyin: rù mǎ
Meanings: To enter the realm of horse race gambling or join an illegal organization., Bước vào lĩnh vực cờ bạc đua ngựa hoặc gia nhập một tổ chức bất hợp pháp nào đó., ①勾搭得手。旧医书称女阴为马眼,故名;交往(一般指男女私情交往)。[例]你是必思量个妙计,作成我入马,救我残生。——《喻世明言》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 入, 一
Chinese meaning: ①勾搭得手。旧医书称女阴为马眼,故名;交往(一般指男女私情交往)。[例]你是必思量个妙计,作成我入马,救我残生。——《喻世明言》。
Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng trong văn nói không chính thức.
Example: 他因为贪心而入马,结果输得一塌糊涂。
Example pinyin: tā yīn wèi tān xīn ér rù mǎ , jié guǒ shū dé yì tā hú tú 。
Tiếng Việt: Anh ta vì lòng tham mà bước vào lĩnh vực đua ngựa, kết quả là thua sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào lĩnh vực cờ bạc đua ngựa hoặc gia nhập một tổ chức bất hợp pháp nào đó.
Nghĩa phụ
English
To enter the realm of horse race gambling or join an illegal organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勾搭得手。旧医书称女阴为马眼,故名;交往(一般指男女私情交往)。你是必思量个妙计,作成我入马,救我残生。——《喻世明言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!