Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入阁登坛
Pinyin: rù gé dēng tán
Meanings: Bước vào triều đình nắm quyền lực lớn (ý nói đạt được địa vị cao)., To enter the cabinet and gain great power (indicating achieving high status)., 犹命相拜将。指荣任高官显爵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 入, 各, 门, 癶, 豆, 云, 土
Chinese meaning: 犹命相拜将。指荣任高官显爵。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, liên quan đến ngôn ngữ chính trị hoặc lịch sử.
Example: 他通过努力最终入阁登坛。
Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì zuì zhōng rù gé dēng tán 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhờ nỗ lực cuối cùng đã đạt được quyền lực lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào triều đình nắm quyền lực lớn (ý nói đạt được địa vị cao).
Nghĩa phụ
English
To enter the cabinet and gain great power (indicating achieving high status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹命相拜将。指荣任高官显爵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế