Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入铁主簿

Pinyin: rù tiě zhǔ bù

Meanings: Tên gọi cổ cho một vị quan giữ chức quản lý kho bạc., An ancient title for an official managing the treasury., 比喻有才能有经验的官员。[出处]《北齐书·许淳传》“淳清识敏速,达于从政,任司徒主簿,以能判断,见之时人,号为入铁主簿。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 入, 失, 钅, 亠, 土, 溥, 竹

Chinese meaning: 比喻有才能有经验的官员。[出处]《北齐书·许淳传》“淳清识敏速,达于从政,任司徒主簿,以能判断,见之时人,号为入铁主簿。”

Grammar: Chỉ sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 这位官员曾担任入铁主簿一职。

Example pinyin: zhè wèi guān yuán céng dān rèn rù tiě zhǔ bù yì zhí 。

Tiếng Việt: Vị quan này từng giữ chức vụ quản lý kho bạc.

入铁主簿
rù tiě zhǔ bù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cổ cho một vị quan giữ chức quản lý kho bạc.

An ancient title for an official managing the treasury.

比喻有才能有经验的官员。[出处]《北齐书·许淳传》“淳清识敏速,达于从政,任司徒主簿,以能判断,见之时人,号为入铁主簿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
簿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...