Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入瘾

Pinyin: rù yǐn

Meanings: To become addicted, to develop a dependency on something., Nghiện, trở nên phụ thuộc vào một thứ gì đó., ①上瘾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 入, 疒, 隐

Chinese meaning: ①上瘾。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái nghiện ngập.

Example: 他最近对游戏入瘾了。

Example pinyin: tā zuì jìn duì yóu xì rù yǐn le 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy đã nghiện trò chơi.

入瘾 - rù yǐn
入瘾
rù yǐn

📷 người nghiện

入瘾
rù yǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiện, trở nên phụ thuộc vào một thứ gì đó.

To become addicted, to develop a dependency on something.

上瘾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...