Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入画
Pinyin: rù huà
Meanings: To become part of a painting, as beautiful as a painting., Trở thành một phần của bức tranh, đẹp như tranh vẽ., ①纳入画中,形容景色的美丽。[例]小山村的一草一木都可入画。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 入, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①纳入画中,形容景色的美丽。[例]小山村的一草一木都可入画。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp tự nhiên.
Example: 这风景如诗如画。
Example pinyin: zhè fēng jǐng rú shī rú huà 。
Tiếng Việt: Phong cảnh này đẹp như thơ như họa.

📷 Hộp kiểm Ghi danh Đăng ký Hoạt hình Word 3d
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành một phần của bức tranh, đẹp như tranh vẽ.
Nghĩa phụ
English
To become part of a painting, as beautiful as a painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纳入画中,形容景色的美丽。小山村的一草一木都可入画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
