Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入狱
Pinyin: rù yù
Meanings: Bị bỏ tù, bị giam giữ trong nhà tù., To be imprisoned, to be put in jail., ①被关进监狱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 入, 犬, 犭, 讠
Chinese meaning: ①被关进监狱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với chủ ngữ là người vi phạm pháp luật.
Example: 他因犯罪而入狱。
Example pinyin: tā yīn fàn zuì ér rù yù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bỏ tù vì tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị bỏ tù, bị giam giữ trong nhà tù.
Nghĩa phụ
English
To be imprisoned, to be put in jail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被关进监狱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!