Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入犯

Pinyin: rù fàn

Meanings: Xâm phạm, xâm nhập vào lãnh thổ hoặc quyền lợi của người khác., To invade, to trespass into someone else's territory or rights., ①侵犯,骚扰国境。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 入, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①侵犯,骚扰国境。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh quân sự hoặc pháp lý.

Example: 敌军入犯我国边境。

Example pinyin: dí jūn rù fàn wǒ guó biān jìng 。

Tiếng Việt: Quân địch xâm phạm biên giới nước ta.

入犯
rù fàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm, xâm nhập vào lãnh thổ hoặc quyền lợi của người khác.

To invade, to trespass into someone else's territory or rights.

侵犯,骚扰国境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入犯 (rù fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung