Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入官

Pinyin: rù guān

Meanings: Bước vào con đường làm quan, được bổ nhiệm vào chức vụ., To enter public office, to be appointed to an official position., ①没收罪人的财产上交官府。[例]财产入官。*②指做官。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 入, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①没收罪人的财产上交官府。[例]财产入官。*②指做官。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.

Example: 古代读书人梦想入官。

Example pinyin: gǔ dài dú shū rén mèng xiǎng rù guān 。

Tiếng Việt: Người đọc sách thời xưa mơ ước được làm quan.

入官
rù guān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào con đường làm quan, được bổ nhiệm vào chức vụ.

To enter public office, to be appointed to an official position.

没收罪人的财产上交官府。财产入官

指做官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入官 (rù guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung