Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入孝出弟

Pinyin: rù xiào chū tì

Meanings: Ở nhà hiếu thảo với cha mẹ, ra ngoài kính trọng anh em., Be filial to parents at home and respect siblings outside., 指回家要孝顺父母,出外要敬爱兄长。同入孝出悌”。[出处]语出《论语·学而》“子曰‘弟子入则孝,出则悌。’”[例]小学之方,洒扫应对,~,动罔或悖。行有余力,诵诗读书,咏歌舞蹈。——宋·朱熹《〈小学〉题辞》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 入, 子, 耂, 凵, 屮, 丷

Chinese meaning: 指回家要孝顺父母,出外要敬爱兄长。同入孝出悌”。[出处]语出《论语·学而》“子曰‘弟子入则孝,出则悌。’”[例]小学之方,洒扫应对,~,动罔或悖。行有余力,诵诗读书,咏歌舞蹈。——宋·朱熹《〈小学〉题辞》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phản ánh giá trị đạo đức truyền thống trong văn hóa Á Đông.

Example: 古人讲究入孝出弟。

Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū rù xiào chū dì 。

Tiếng Việt: Người xưa coi trọng đạo lý ‘ở nhà hiếu thảo, ra ngoài kính trọng’.

入孝出弟
rù xiào chū tì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở nhà hiếu thảo với cha mẹ, ra ngoài kính trọng anh em.

Be filial to parents at home and respect siblings outside.

指回家要孝顺父母,出外要敬爱兄长。同入孝出悌”。[出处]语出《论语·学而》“子曰‘弟子入则孝,出则悌。’”[例]小学之方,洒扫应对,~,动罔或悖。行有余力,诵诗读书,咏歌舞蹈。——宋·朱熹《〈小学〉题辞》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入孝出弟 (rù xiào chū tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung