Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入境
Pinyin: rù jìng
Meanings: Nhập cảnh vào một quốc gia., To enter a country., ①进入国境。[例]入境登记。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 入, 土, 竟
Chinese meaning: ①进入国境。[例]入境登记。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng danh từ liên quan đến thủ tục pháp lý (签证 - visa, 护照 - hộ chiếu).
Example: 你需要填写入境表格。
Example pinyin: nǐ xū yào tián xiě rù jìng biǎo gé 。
Tiếng Việt: Bạn cần điền vào mẫu đơn nhập cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập cảnh vào một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
To enter a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入国境。入境登记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!