Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入场

Pinyin: rù chǎng

Meanings: Đi vào một nơi, ví dụ như sân khấu, hội trường, hoặc sự kiện nào đó., To enter a venue, such as a stage, hall, or event., ①进入(某种场合)。[例]凭票入场。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 入, 土

Chinese meaning: ①进入(某种场合)。[例]凭票入场。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ địa điểm (会场 - hội trường, 舞台 - sân khấu).

Example: 观众们陆续入场。

Example pinyin: guān zhòng men lù xù rù chǎng 。

Tiếng Việt: Khán giả lần lượt bước vào khán đài.

入场
rù chǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vào một nơi, ví dụ như sân khấu, hội trường, hoặc sự kiện nào đó.

To enter a venue, such as a stage, hall, or event.

进入(某种场合)。凭票入场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入场 (rù chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung