Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入地无门

Pinyin: rù dì wú mén

Meanings: Không lối thoát, không có đường đi. Thường chỉ tình huống khó khăn không thể giải quyết., No way out, no path forward. Often refers to a difficult situation with no solution., 形容陷入无路可走的困境。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 入, 也, 土, 一, 尢, 门

Chinese meaning: 形容陷入无路可走的困境。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa tiêu cực, mô tả tình huống bí bách, khó xử lý.

Example: 面对各种问题,他感到入地无门。

Example pinyin: miàn duì gè zhǒng wèn tí , tā gǎn dào rù dì wú mén 。

Tiếng Việt: Đối mặt với nhiều vấn đề, anh ấy cảm thấy không còn lối thoát.

入地无门
rù dì wú mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lối thoát, không có đường đi. Thường chỉ tình huống khó khăn không thể giải quyết.

No way out, no path forward. Often refers to a difficult situation with no solution.

形容陷入无路可走的困境。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入地无门 (rù dì wú mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung