Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入口

Pinyin: rù kǒu

Meanings: Cửa vào, lối vào, Entrance, entryway, ①货物商品等从国外购入。*②放进口里。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 入, 口

Chinese meaning: ①货物商品等从国外购入。*②放进口里。

Example: 请从这个入口进去。

Example pinyin: qǐng cóng zhè ge rù kǒu jìn qù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi vào từ lối này.

入口
rù kǒu
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa vào, lối vào

Entrance, entryway

货物商品等从国外购入

放进口里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...