Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入列

Pinyin: rù liè

Meanings: To fall into line or join the ranks (commonly in military contexts)., Xếp hàng, gia nhập hàng ngũ (thường trong quân đội)., ①出列的或迟到的士兵进入队伍行列。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 入, 刂, 歹

Chinese meaning: ①出列的或迟到的士兵进入队伍行列。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc tập hợp.

Example: 新兵们被命令快速入列。

Example pinyin: xīn bīng men bèi mìng lìng kuài sù rù liè 。

Tiếng Việt: Tân binh được lệnh xếp hàng nhanh chóng.

入列
rù liè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hàng, gia nhập hàng ngũ (thường trong quân đội).

To fall into line or join the ranks (commonly in military contexts).

出列的或迟到的士兵进入队伍行列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...