Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入侵

Pinyin: rù qīn

Meanings: Xâm lược, tấn công vào lãnh thổ hoặc không gian của người khác., To invade; to intrude into someone else's territory or space., ①以征服或虏掠为目的的窜犯。[例]消灭一切敢于入侵的敌人。*②未经邀请、允许或欢迎而入;强行进入。[例]入侵飞机。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 入, 亻

Chinese meaning: ①以征服或虏掠为目的的窜犯。[例]消灭一切敢于入侵的敌人。*②未经邀请、允许或欢迎而入;强行进入。[例]入侵飞机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị xâm phạm.

Example: 敌军入侵了我们的边境。

Example pinyin: dí jūn rù qīn le wǒ men de biān jìng 。

Tiếng Việt: Quân địch đã xâm lược biên giới của chúng ta.

入侵
rù qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm lược, tấn công vào lãnh thổ hoặc không gian của người khác.

To invade; to intrude into someone else's territory or space.

以征服或虏掠为目的的窜犯。消灭一切敢于入侵的敌人

未经邀请、允许或欢迎而入;强行进入。入侵飞机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入侵 (rù qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung