Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入会

Pinyin: rù huì

Meanings: Tham gia vào một hiệp hội, câu lạc bộ hoặc tổ chức nào đó., To become a member of an association, club, or organization., ①组织加入工会。[例]组织原先尚未参加工会的团体入会。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 入, 云, 人

Chinese meaning: ①组织加入工会。[例]组织原先尚未参加工会的团体入会。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tên tổ chức phía sau.

Example: 她很高兴能够入会。

Example pinyin: tā hěn gāo xìng néng gòu rù huì 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất vui khi có thể gia nhập hội.

入会
rù huì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia vào một hiệp hội, câu lạc bộ hoặc tổ chức nào đó.

To become a member of an association, club, or organization.

组织加入工会。组织原先尚未参加工会的团体入会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入会 (rù huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung