Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入伙

Pinyin: rù huǒ

Meanings: To join a group, organization, or community., Tham gia vào một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nào đó., ①加入某个集体或集团。[例]加入集体伙食。[例]在我们食堂入伙。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 入, 亻, 火

Chinese meaning: ①加入某个集体或集团。[例]加入集体伙食。[例]在我们食堂入伙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc hợp tác.

Example: 他决定入伙这个团队。

Example pinyin: tā jué dìng rù huǒ zhè ge tuán duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tham gia nhóm này.

入伙
rù huǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia vào một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nào đó.

To join a group, organization, or community.

加入某个集体或集团。加入集体伙食。在我们食堂入伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入伙 (rù huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung