Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入乡问俗

Pinyin: rù xiāng wèn sú

Meanings: When entering a new place, inquire about local customs. Expresses respect for local culture., Khi đến một vùng đất mới, nên tìm hiểu phong tục tập quán của nơi đó trước. Diễn đạt sự tôn trọng văn hóa địa phương., 进入一个地方,先要问清那里的习俗,以求适应当地的情况。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 入, 乡, 口, 门, 亻, 谷

Chinese meaning: 进入一个地方,先要问清那里的习俗,以求适应当地的情况。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc du lịch.

Example: 旅游时要记得入乡问俗。

Example pinyin: lǚ yóu shí yào jì de rù xiāng wèn sú 。

Tiếng Việt: Khi đi du lịch cần nhớ tìm hiểu phong tục địa phương.

入乡问俗
rù xiāng wèn sú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đến một vùng đất mới, nên tìm hiểu phong tục tập quán của nơi đó trước. Diễn đạt sự tôn trọng văn hóa địa phương.

When entering a new place, inquire about local customs. Expresses respect for local culture.

进入一个地方,先要问清那里的习俗,以求适应当地的情况。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入乡问俗 (rù xiāng wèn sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung