Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入主出奴

Pinyin: rù zhǔ chū nú

Meanings: Khi nắm quyền thì trở thành chủ, khi mất quyền thì rơi vào thân phận nô lệ. Mô tả sự thay đổi địa vị., When in power, one becomes the master; when out of power, one becomes a slave. Describes changes in status., 原意是崇信了一种学说,必然排斥另一种学说;把前者奉为主人,把后者当作奴仆。[又]比喻学术思想上的宗派主义。[出处]唐·韩愈《原道》“入于彼,必出于此;入者主之,出者奴之;入者附之,出者污之。”[例]往往持以树门户,~,视他文人未尝显然标三先生为宗主者。——清·平步清《霞外捃屑》卷七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 入, 亠, 土, 凵, 屮, 又, 女

Chinese meaning: 原意是崇信了一种学说,必然排斥另一种学说;把前者奉为主人,把后者当作奴仆。[又]比喻学术思想上的宗派主义。[出处]唐·韩愈《原道》“入于彼,必出于此;入者主之,出者奴之;入者附之,出者污之。”[例]往往持以树门户,~,视他文人未尝显然标三先生为宗主者。——清·平步清《霞外捃屑》卷七。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 政治斗争中常有入主出奴的现象。

Example pinyin: zhèng zhì dòu zhēng zhōng cháng yǒu rù zhǔ chū nú de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong đấu tranh chính trị thường xuất hiện hiện tượng khi nắm quyền thì làm chủ, khi mất quyền thì thành nô lệ.

入主出奴
rù zhǔ chū nú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi nắm quyền thì trở thành chủ, khi mất quyền thì rơi vào thân phận nô lệ. Mô tả sự thay đổi địa vị.

When in power, one becomes the master; when out of power, one becomes a slave. Describes changes in status.

原意是崇信了一种学说,必然排斥另一种学说;把前者奉为主人,把后者当作奴仆。[又]比喻学术思想上的宗派主义。[出处]唐·韩愈《原道》“入于彼,必出于此;入者主之,出者奴之;入者附之,出者污之。”[例]往往持以树门户,~,视他文人未尝显然标三先生为宗主者。——清·平步清《霞外捃屑》卷七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入主出奴 (rù zhǔ chū nú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung