Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入不敷出

Pinyin: rù bù fū chū

Meanings: Thu nhập không đủ để chi tiêu, thường dùng để nói về tình trạng tài chính khó khăn., Income does not cover expenses; describes a difficult financial situation., 敷够,足。收入不够支出。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百七回“但是家计萧条,入不敷出。”[例]他家人口太多,收入少,常常~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 入, 一, 攵, 旉, 凵, 屮

Chinese meaning: 敷够,足。收入不够支出。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百七回“但是家计萧条,入不敷出。”[例]他家人口太多,收入少,常常~。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng trong các câu liên quan đến tài chính cá nhân hoặc gia đình.

Example: 最近他生意不好,导致入不敷出。

Example pinyin: zuì jìn tā shēng yì bù hǎo , dǎo zhì rù bù fū chū 。

Tiếng Việt: Gần đây công việc kinh doanh của anh ấy không tốt, dẫn đến thu không đủ chi.

入不敷出
rù bù fū chū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu nhập không đủ để chi tiêu, thường dùng để nói về tình trạng tài chính khó khăn.

Income does not cover expenses; describes a difficult financial situation.

敷够,足。收入不够支出。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百七回“但是家计萧条,入不敷出。”[例]他家人口太多,收入少,常常~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入不敷出 (rù bù fū chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung