Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīng

Meanings: Cẩn thận, lo lắng, Careful, anxious, ①用本义。[例]战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。——《诗·小雅·小旻》。[合]兢惕(小心谨慎);兢持(矜持,拘束);兢兢切切(兢兢业业,小心翼翼);兢危(戒慎忧惧)。*②强劲。[例]尔羊来思,矜矜兢兢,不骞不崩。——《诗·小雅·无羊》。[合]兢兢(强壮的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[例]战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。——《诗·小雅·小旻》。[合]兢惕(小心谨慎);兢持(矜持,拘束);兢兢切切(兢兢业业,小心翼翼);兢危(戒慎忧惧)。*②强劲。[例]尔羊来思,矜矜兢兢,不骞不崩。——《诗·小雅·无羊》。[合]兢兢(强壮的样子)。

Hán Việt reading: căng

Grammar: Thường đi đôi với chữ khác để tạo thành trạng thái, ví dụ: 兢兢 (cẩn thận).

Example: 兢兢业业。

Example pinyin: jīng jīng yè yè 。

Tiếng Việt: Làm việc cẩn thận và chăm chỉ.

jīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, lo lắng

căng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Careful, anxious

用本义。战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。——《诗·小雅·小旻》。兢惕(小心谨慎);兢持(矜持,拘束);兢兢切切(兢兢业业,小心翼翼);兢危(戒慎忧惧)

强劲。尔羊来思,矜矜兢兢,不骞不崩。——《诗·小雅·无羊》。兢兢(强壮的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兢 (jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung