Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兟
Pinyin: shēn
Meanings: Một dạng viết tắt hiếm gặp của chữ 十 (mười) trong văn tự cổ., A rare abbreviation of the character 十 (ten) in ancient texts., ①锐意进取。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 先
Chinese meaning: ①锐意进取。
Hán Việt reading: sân
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, xuất hiện chủ yếu trong văn tự cổ.
Example: 这个古字形是兟,意思是十。
Example pinyin: zhè ge gǔ zì xíng shì shēn , yì sī shì shí 。
Tiếng Việt: Hình chữ cổ này là 兟, có nghĩa là mười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng viết tắt hiếm gặp của chữ 十 (mười) trong văn tự cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A rare abbreviation of the character 十 (ten) in ancient texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锐意进取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!