Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兞
Pinyin: gōng
Meanings: Một đơn vị đo khối lượng cổ trong tiếng Trung, tương đương với khoảng 0.5 gram., An ancient Chinese unit of weight, approximately equal to 0.5 grams., ①公制重量单位―毫克(1/1000克)的旧译。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①公制重量单位―毫克(1/1000克)的旧译。
Hán Việt reading: mao
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ một đơn vị đo lường cụ thể.
Example: 这些珍珠每一颗都重一兞。
Example pinyin: zhè xiē zhēn zhū měi yì kē dōu zhòng yī 兞 。
Tiếng Việt: Những viên ngọc trai này mỗi viên nặng một công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đơn vị đo khối lượng cổ trong tiếng Trung, tương đương với khoảng 0.5 gram.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese unit of weight, approximately equal to 0.5 grams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制重量单位―毫克(1/1000克)的旧译
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!