Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兜风

Pinyin: dōu fēng

Meanings: Đi dạo chơi ngoài trời bằng xe, cảm nhận gió thổi., To take a ride outside and enjoy the breeze., ①指挡住、迎住或拢住风。*②乘车、船或骑马兜圈游逛。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: コ, 儿, 白, 㐅, 几

Chinese meaning: ①指挡住、迎住或拢住风。*②乘车、船或骑马兜圈游逛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị trải nghiệm thư giãn ngoài trời.

Example: 我们骑摩托车去兜风。

Example pinyin: wǒ men qí mó tuō chē qù dōu fēng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi dạo bằng xe máy.

兜风
dōu fēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo chơi ngoài trời bằng xe, cảm nhận gió thổi.

To take a ride outside and enjoy the breeze.

指挡住、迎住或拢住风

乘车、船或骑马兜圈游逛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兜风 (dōu fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung