Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜销
Pinyin: dōu xiāo
Meanings: Đi khắp nơi bán hàng, chào hàng lưu động., To travel around selling goods, door-to-door sales., ①到处推销(自己手上的货物)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: コ, 儿, 白, 肖, 钅
Chinese meaning: ①到处推销(自己手上的货物)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả cách thức kinh doanh lưu động.
Example: 他靠兜销小商品谋生。
Example pinyin: tā kào dōu xiāo xiǎo shāng pǐn móu shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm sống bằng cách bán hàng rong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi khắp nơi bán hàng, chào hàng lưu động.
Nghĩa phụ
English
To travel around selling goods, door-to-door sales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处推销(自己手上的货物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!