Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兜鍪

Pinyin: dōu móu

Meanings: Chiếc mũ sắt của chiến binh thời cổ xưa, còn gọi là mũ trụ., An ancient warrior's helmet, also known as a battle helmet., ①古代作战的盔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: コ, 儿, 白, 敄, 金

Chinese meaning: ①古代作战的盔。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thuộc lĩnh vực lịch sử.

Example: 古代战士头戴兜鍪上战场。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì tóu dài dōu móu shàng zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa đội mũ trụ khi ra trận.

兜鍪
dōu móu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc mũ sắt của chiến binh thời cổ xưa, còn gọi là mũ trụ.

An ancient warrior's helmet, also known as a battle helmet.

古代作战的盔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兜鍪 (dōu móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung