Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜抄
Pinyin: dōu chāo
Meanings: Đi đường vòng quanh một khu vực để kiểm tra, bắt giữ ai/cái gì đó., To go around an area to check or capture something/someone., ①从两侧和背后往前推进、包围攻击敌人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: コ, 儿, 白, 少, 扌
Chinese meaning: ①从两侧和背后往前推进、包围攻击敌人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với mục đích săn lùng hoặc bao vây.
Example: 警察在树林里兜抄逃犯。
Example pinyin: jǐng chá zài shù lín lǐ dōu chāo táo fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát bao vây kiểm tra khu rừng để bắt tội phạm trốn chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đường vòng quanh một khu vực để kiểm tra, bắt giữ ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To go around an area to check or capture something/someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从两侧和背后往前推进、包围攻击敌人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!